“Phụ lục: Thành Ngữ Thông Dụng,” Sách EnglishConnect 2 dành cho Học Viên (2022)
“Thành Ngữ Thông Dụng,” Sách EnglishConnect 2 dành cho Học Viên
Appendix
Common Idioms
Thành Ngữ Thông Dụng
Thành ngữ là những cụm từ mang ý nghĩa khác biệt so với từng từ riêng lẻ khi được ghép lại với nhau. Hãy cùng tìm hiểu cụm từ “piece of cake.” Nếu tôi nói, “I want a piece of cake,” nghĩa là tôi muốn ăn món tráng miệng. Nhưng nếu tôi nói, “Learning English with EnglishConnect is a piece of cake,” tôi muốn nói rằng việc học tiếng Anh với EnglishConnect là dễ dàng. Thành ngữ “piece of cake” có nghĩa là “dễ dàng.”
Sử dụng thành ngữ là một cách nói tự nhiên giúp anh chị em nghe giống người bản xứ hơn. Các thành ngữ tạo nên hình ảnh trong tâm trí chúng ta và mang lại những cảm xúc nhất định. Trong tiếng Anh, khi mọi người đang ở trong một hoàn cảnh giống nhau, chúng ta nói, “We’re all in the same boat.” Câu này tạo ra hình ảnh mợi người cùng nhau lèo lái một chiếc thuyền để đi đến một mục đích nào đó. Câu nói “We’re all in the same boat” mang lại cảm giác đoàn kết và thấu hiểu.
Việc hiểu và sử dụng thành ngữ thật sự rất thú vị! Dưới đây là danh sách các thành ngữ phổ biến trong tiếng Anh.
Cách học thành ngữ:
-
Quan sát thành ngữ. Tìm hiểu định nghĩa và ví dụ.
-
Xem xét các thành ngữ tương tự trong ngôn ngữ của anh chị em.
-
Suy nghĩ về cách sử dụng thành ngữ.
-
Viết câu với thành ngữ. Sử dụng thành ngữ trong các cuộc hội thoại.
-
Chú ý đến các thành ngữ khi anh chị em đọc hoặc nghe tiếng Anh.
|
Thành ngữ |
Định nghĩa |
Ví dụ |
|---|---|---|
Thành ngữ a piece of cake | Định nghĩa dễ | Ví dụ That test was a piece of cake! |
Thành ngữ a blessing in disguise | Định nghĩa một điều tốt có vẻ tồi tệ lúc đầu/trong cái rủi có cái may | Ví dụ She lost her job, but it was a blessing in disguise. She found a better job. |
Thành ngữ all in the same boat | Định nghĩa mọi người đều ở trong cùng một hoàn cảnh/có cùng cảnh ngộ | Ví dụ Nobody can leave this room. We’re all in the same boat. |
Thành ngữ barking up the wrong tree | Định nghĩa cố gắng đạt được điều gì đó nhưng làm theo cách sai lầm | Ví dụ If you think I’m going to loan you more money, you’re barking up the wrong tree. |
Thành ngữ better late than never | Định nghĩa thà muộn còn hơn không | Ví dụ A: He didn’t repay the money until last week. B: That’s okay. Better late than never. |
Thành ngữ birds of a feather flock together | Định nghĩa những người có tính cách, thái độ, sở thích hoặc gu giống nhau thường tụ tập lại với nhau/ngưu tầm ngưu, mã tầm mã | Ví dụ I was right that Paul and Ben would get along. Birds of a feather flock together. |
Thành ngữ no use crying over spilled milk | Định nghĩa không có ích gì khi lo lắng hoặc nhìn lại những điều sai lầm mà không thể thay đổi được | Ví dụ We can’t get the money back, so let’s make a new plan. It’s no use crying over spilled milk. |
Thành ngữ don’t count your chickens before they’re hatched | Định nghĩa anh chị em không chắc chắn điều gì sẽ xảy ra, vì vậy không nên lên kế hoạch cho điều đó ngay lúc này/lo bò trắng răng | Ví dụ A: I will probably get a raise soon, so I bought a new bed! B: Well, don’t count your chickens before they’re hatched. You might not get the raise. |
Thành ngữ get all your ducks in a row | Định nghĩa sắp xếp mọi thứ và chuẩn bị cho bước tiếp theo | Ví dụ We have to get all our ducks in a row before the family comes for a visit. Let’s start cleaning and cooking right now. |
Thành ngữ give me a hand | Định nghĩa giúp đỡ tôi | Ví dụ I can’t lift this sofa on my own. Can you give me a hand? |
Thành ngữ hang in there | Định nghĩa đừng bỏ cuộc | Ví dụ I know learning English is very difficult. Hang in there. |
Thành ngữ it takes two to tango | Định nghĩa cả hai người có liên quan đến hành động hoặc sai lầm đều phải chịu trách nhiệm | Ví dụ It is partially my fault that we were fighting. It takes two to tango. |
Thành ngữ keep an eye on | Định nghĩa hãy quan sát kỹ | Ví dụ My son has been misbehaving a lot lately, so please keep an eye on him to ensure that nothing goes wrong. |
Thành ngữ let the cat out of the bag | Định nghĩa vô tình hoặc cố ý tiết lộ một bí mật | Ví dụ I heard that someone let the cat out of the bag, so I might as well tell you myself—I’m pregnant! |
Thành ngữ out of the frying pan and into the fire | Định nghĩa chuyển từ một tình huống xấu sang một tình huống còn tồi tệ hơn/tránh vỏ dưa gặp vỏ dừa | Ví dụ He didn’t like his previous job, so he quit, but now he can’t find a new job. He’s out of the frying pan and into the fire. |
Thành ngữ go out on a limb | Định nghĩa thử một điều gì đó mạo hiểm có thể khiến anh chị em ở trong một vị trí yếu thế hơn/đưa mình vào thế khó | Ví dụ I’m going to go out on a limb here and invest some money in this project, even though I don’t know if the project will be successful. |
Thành ngữ preaching to the choir | Định nghĩa cố gắng thuyết phục ai đó mà đã đồng ý với anh chị em từ trước | Ví dụ They are already going to vote for him. He’s just preaching to the choir. |
Thành ngữ rub salt in the wound | Định nghĩa khiến cho tình huống trở nên tồi tệ hơn bằng cách khiến người khác cảm thấy có lỗi hoặc nhắc họ về sai lầm của mình | Ví dụ I know I shouldn’t have done it. You don’t have to remind me and rub salt in the wound. |
Thành ngữ so far, so good | Định nghĩa cho đến hiện tại, mọi thứ đều ổn | Ví dụ This first month, they haven’t had any problems building the house. So far, so good. |
Thành ngữ the straw that broke the camel’s back | Định nghĩa một vấn đề nhỏ nhưng có hậu quả lớn vì nó là vấn đề cuối cùng trong một chuỗi các vấn đề | Ví dụ We had a terrible week. Everything was going wrong. So when we missed the bus, that was the straw that broke the camel’s back. |
Thành ngữ you’re pulling my leg | Định nghĩa cố gắng khiến ai đó tin vào một điều sai sự thật theo cách đùa cợt; lừa họ | Ví dụ No, that celebrity isn’t calling me. You’re pulling my leg. |
Note
Ghi Chú
Học viên rất thích học thành ngữ. Dưới đây là một số ý tưởng để giúp họ học.
-
Chọn một thành ngữ mỗi ngày để dạy cho học viên. Giải thích ý nghĩa và thảo luận về các ví dụ.
-
Hãy để học viên lần lượt trình bày một thành ngữ trước các thành viên trong nhóm. Họ có thể trình bày một thành ngữ từ danh sách trên hoặc chọn một thành ngữ khác mà họ biết. Mỗi học viên có thể trình bày cá nhân, hoặc các học viên có thể làm việc theo cặp.
-
Yêu cầu học viên so sánh các thành ngữ này với thành ngữ trong ngôn ngữ của họ. Ví dụ, để khích lệ trong một tình huống khó khăn, người Mỹ thường nói, “Hang in there!” Vậy trong ngôn ngữ của học viên, có những cụm từ nào mang ý nghĩa tương tự?