“Phụ lục: Từ Vựng Bổ Sung,” Sách EnglishConnect 2 dành cho Học Viên (2022)
“Từ Vựng Bổ Sung,” Sách EnglishConnect 2 dành cho Học Viên
Appendix
Additional Vocabulary
Phụ lục: Từ Vựng Bổ Sung
Parts of Speech
Từ loại
|
adjectives |
tính từ |
|
adverbs |
trạng từ |
|
nouns |
danh từ |
|
prepositions |
giới từ |
|
pronouns |
đại từ |
|
verbs |
động từ |
Numbers
Số
|
0 – zero | |
|
1 – one |
1st – first |
|
2 – two |
2nd – second |
|
3 – three |
3rd – third |
|
4 – four |
4th – fourth |
|
5 – five |
5th – fifth |
|
6 – six |
6th – sixth |
|
7 – seven |
7th – seventh |
|
8 – eight |
8th – eighth |
|
9 – nine |
9th – ninth |
|
10 – ten |
10th – tenth |
|
11 – eleven |
11th – eleventh |
|
12 – twelve |
12th – twelfth |
|
13 – thirteen |
13th – thirteenth |
|
14 – fourteen |
14th – fourteenth |
|
15 – fifteen |
15th – fifteenth |
|
16 – sixteen |
16th – sixteenth |
|
17 – seventeen |
17th – seventeenth |
|
18 – eighteen |
18th – eighteenth |
|
19 – nineteen |
19th – nineteenth |
|
20 – twenty |
20th – twentieth |
|
21 – twenty-one |
21st – twenty-first |
|
30 – thirty |
30th – thirtieth |
|
31 – thirty-one |
31st – thirty-first |
|
40 – forty |
40th – fortieth |
|
41 – forty-one |
41st – forty-first |
|
50 – fifty |
50th – fiftieth |
|
51 – fifty-one |
51st – fifty-first |
|
60 – sixty |
60th – sixtieth |
|
61 – sixty-one |
61st – sixty-first |
|
70 – seventy |
70th – seventieth |
|
71 – seventy-one |
71st – seventy-first |
|
80 – eighty |
80th – eightieth |
|
81 – eighty-one |
81st – eighty-first |
|
90 – ninety |
90th – ninetieth |
|
91 – ninety-one |
91st – ninety-first |
|
100 – one hundred |
100th – one hundredth |
|
1,000 – one thousand | |
|
10,000 – ten thousand | |
|
1,000,000 – one million | |
Months
Tháng
|
January |
Tháng Một |
|
February |
Tháng Hai |
|
March |
Tháng Ba |
|
April |
Tháng Tư |
|
May |
Tháng Năm |
|
June |
Tháng Sáu |
|
July |
Tháng Bảy |
|
August |
Tháng Tám |
|
September |
Tháng Chín |
|
October |
Tháng Mười |
|
November |
Tháng Mười Một |
|
December |
Tháng Mười Hai |
Days of the Week
Ngày trong Tuần
|
Sunday |
Chủ Nhật |
|
Monday |
Thứ Hai |
|
Tuesday |
Thứ Ba |
|
Wednesday |
Thứ Tư |
|
Thursday |
Thứ Năm |
|
Friday |
Thứ Sáu |
|
Saturday |
Thứ Bảy |
Colors
Bảng Màu
|
Black |
Màu Đen |
|
Blue |
Màu Xanh Dương |
|
Gray |
Màu xám |
|
Green |
Màu Xanh Lá Cây |
|
Orange |
Màu Cam |
|
Pink |
Màu Hồng |
|
Purple |
Màu Tím |
|
Red |
Màu Đỏ |
|
White |
Màu Trắng |
|
Yellow |
Màu Vàng |
Times
Thời Gian
|
7:00 a.m. |
7:00 sáng |
|
8:00 p.m. |
8:00 tối |
|
noon |
buổi trưa |
|
midnight |
nửa đêm |
|
ten o’clock |
mười giờ |
Family Nouns
Danh Từ về Gia Đình
|
wife/wives |
vợ |
|
husband/husbands |
chồng |
|
spouse/spouses |
người phối ngẫu |
|
mother (mom)/mothers |
mẹ |
|
stepmother (stepmom)/stepmothers |
mẹ kế |
|
mother-in-law/mothers-in-law |
mẹ vợ/mẹ chồng |
|
father (dad)/fathers |
cha |
|
stepfather (stepdad)/stepfathers |
dượng |
|
father-in-law/fathers-in-law |
cha vợ/cha chồng |
|
parent/parents |
cha hoặc mẹ/cha mẹ |
|
sister/sisters |
chị gái, em gái/các chị gái, các em gái |
|
stepsister/stepsisters |
chị gái/em gái cùng cha khác mẹ hoặc ngược lại |
|
brother/brothers |
anh trai, em trai/các anh trai, các em trai |
|
stepbrother/stepbrothers |
anh trai/em trai cùng cha khác mẹ hoặc ngược lại |
|
daughter/daughters |
con gái/các con gái |
|
sibling/siblings |
anh/chị/em ruột |
|
son/sons |
con trai/các con trai |
|
child/children |
con/con cái |
|
grandmother (grandma)/grandmothers |
bà nội/bà ngoại |
|
grandfather (grandpa)/grandfathers |
ông nội/ông ngoại |
|
grandparent/grandparents |
ông bà nội/ông bà ngoại |
|
aunt/aunts |
cô/dì |
|
uncle/uncles |
chú/bác |
|
niece/nieces |
cháu gái |
|
nephew/nephews |
cháu trai |
|
cousin/cousins |
anh họ, chị họ, em họ/các anh họ, các chị họ, các em họ |
Body Parts
Các Bộ Phận Cơ Thể
|
ankle/ankles |
mắt cá chân/hai mắt cá chân |
|
arm/arms |
cánh tay/những cánh tay |
|
back |
lưng |
|
ear/ears |
tai/đôi tai |
|
eye/eyes |
mắt/đôi mắt |
|
finger/fingers |
ngón tay/những ngón tay |
|
foot/feet |
bàn chân/những bàn chân |
|
hand/hands |
bàn tay/những bàn tay |
|
head |
đầu |
|
knee/knees |
đầu gối/các đầu gối |
|
leg/legs |
chân/đôi chân |
|
mouth |
miệng |
|
nose |
mũi |
|
neck |
cổ |
|
shoulder/shoulders |
vai/hai vai |
|
toe/toes |
ngón chân/các ngón chân |
|
tooth/teeth |
răng |
|
wrist/wrists |
cổ tay/hai cổ tay |
Prepositions
Giới từ
|
above |
phía trên |
|
across from |
đối diện |
|
at |
tại |
|
behind |
đằng sau |
|
below |
phía dưới |
|
between |
giữa |
|
in front of |
đằng trước |
|
in |
trong |
|
near |
gần bên |
|
next to |
bên cạnh |
|
on |
trên |
|
over |
bên trên |
|
to the left of |
bên trái của |
|
to the right of |
bên phải của |
|
under |
bên dưới |
Pronouns and Possessive Adjectives
Đại Từ và Tính Từ Sở Hữu
|
Subject Pronoun |
Object Pronoun |
Possessive Adjective |
|---|---|---|
Subject Pronoun Example: I am happy. Tôi hạnh phúc. | Object Pronoun Example: Ann is bigger than me. Ann lớn hơn tôi. | Possessive Adjective Example: My name is Tom. Tên tôi là Tom. |
Subject Pronoun I | Object Pronoun me | Possessive Adjective my |
Subject Pronoun you | Object Pronoun you | Possessive Adjective your |
Subject Pronoun we | Object Pronoun us | Possessive Adjective our |
Subject Pronoun he | Object Pronoun him | Possessive Adjective his |
Subject Pronoun she | Object Pronoun her | Possessive Adjective her |
Subject Pronoun it | Object Pronoun it | Possessive Adjective its |
Subject Pronoun they | Object Pronoun them | Possessive Adjective their |
Currency
Tiền tệ
|
A$ |
Đô la Úc |
|
C$ |
Đô la Canada |
|
MX$ |
Đồng peso của Mexico |
|
R$ |
Đồng Real của Brazil |
|
US$ |
Đô la Hoa Kỳ |
|
€ |
euro |
|
¥ |
Yên Nhật |
|
£ |
bảng anh |
|
¥ |
đồng nhân dân tệ |
|
R |
Rand Nam Phi |