“Phụ lục: Các Cụm Từ dành cho Nhóm Hội Thoại,” Sách EnglishConnect 1 dành cho Học Viên (2022)
“Các Cụm Từ dành cho Nhóm Hội Thoại,” Sách EnglishConnect 1 dành cho Học Viên
Appendix
Conversation Group Phrases
Các Cụm Từ dành cho Nhóm Hội Thoại
Conversation Phrases
Các Cụm Từ Hội Thoại
Hãy sử dụng những cụm từ này để bắt đầu, tiếp tục và kết thúc cuộc hội thoại.
Bắt đầu
|
Hello. |
Xin chào. |
|
Good morning. |
Xin chào buổi sáng. |
|
Good afternoon. |
Xin chào buổi chiều. |
|
Hi. Can I ask you a question? |
Xin chào. Tôi có thể hỏi bạn một câu hỏi được không? |
Tiếp Tục
|
That’s great! |
Điều đó thật tuyệt! |
|
Interesting. |
Thật thú vị. |
|
Tell me more. |
Xin nói cho tôi biết thêm. |
|
Really? |
Thật ư? |
|
Me too! |
Tôi cũng vậy! |
|
Wow! |
Chà! |
|
I didn’t know that. |
Tôi không biết điều đó. |
|
Thanks for sharing. |
Cảm ơn đã chia sẻ. |
Kết Thúc
|
OK. Thanks. |
Được. Cảm ơn. |
|
See you later. |
Hẹn gặp bạn sau nhé. |
|
It was nice talking to you. Bye! |
Thật là hân hạnh được nói chuyện với bạn. Tạm biệt! |
|
Talk to you later. |
Nói chuyện với bạn sau nhé. |
|
Have a great day! |
Chúc bạn một ngày tuyệt vời! |
|
Thank you. |
Cảm ơn. |
Example:
Q: Hi. Can I ask you a question? What do you like to do?A: I like to dance.
Q: Me too! What don’t you like to do?A: I don’t like to read.
Q: Really? Do you like to garden?A: Yes, I like to garden.
Q: OK. Thanks. It was nice talking to you. Bye!
Other Phrases
Các Cụm Từ Khác
Học viên và giảng viên có thể sử dụng những cụm từ này để hỗ trợ giao tiếp bằng tiếng Anh xuyên suốt bài học.
Các Cụm Từ Giao Tiếp Phổ Biến
Học viên và giảng viên có thể sử dụng những cụm từ này khi giao tiếp bằng tiếng Anh.
|
Can you repeat that, please? |
Bạn có thể vui lòng lặp lại điều đó không? |
|
Can you speak slower, please? |
Bạn có thể vui lòng nói chậm hơn không? |
|
Can you write that on the board, please? |
Bạn có thể vui lòng viết điều đó trên bảng không? |
|
How do you say in English? |
Bạn nói bằng tiếng Anh như thế nào? |
|
How do you spell ? |
Bạn đánh vần như thế nào? |
|
Good job! |
Tốt lắm! |
|
I don’t understand. |
Tôi không hiểu. |
|
I have a question. |
Tôi có một câu hỏi. |
|
I understand! |
Tôi đã hiểu! |
|
You can do it! |
Anh chị em có thể làm được! |
Các Cụm Từ Hướng Dẫn Phổ Biến
Nghe giảng viên nói bằng tiếng Anh sẽ giúp học viên tiến bộ. Giảng viên có thể sử dụng những cụm từ đơn giản này để đưa ra hướng dẫn cho cả nhóm.
|
Welcome! |
Chào mừng! |
|
Today is lesson 4. |
Hôm nay chúng ta sẽ học bài học 4. |
|
Begin. |
Bắt đầu. |
|
Do it again. |
Hãy làm lại. |
|
Look at pattern 2. |
Hãy nhìn vào mẫu câu 2. |
|
One more time. |
Thêm một lần nữa. |
|
Practice again. |
Hãy luyện tập lại. |
|
Practice with your partner. |
Hãy thực hành với người bạn cùng cặp của anh chị em. |
|
Read aloud. |
Hãy đọc to. |
|
Read the instructions. |
Hãy đọc các chỉ dẫn. |
|
Repeat after me. |
Lặp lại theo tôi. |
|
Role-play. |
Đóng diễn. |
|
Stand up. |
Đứng lên. |
|
Sit down. |
Ngồi xuống. |
|
Stop. |
Dừng lại. |
|
Switch partners. |
Hoán đổi người bạn cùng cặp. |
|
Take turns. |
Thay phiên nhau. |
|
You have 10 minutes. |
Anh chị em có 10 phút. |
|
Any questions? |
Có ai có thắc mắc gì không? |
|
Are you ready? |
Anh chị em đã sẵn sàng chưa? |
|
Remember to study. |
Hãy nhớ học tập. |
|
See you next week! |
Hẹn gặp lại anh chị em vào tuần tới nhé! |